Cập nhật 14:18, 29/09/2025
1353 lượt xem
Admin
Trong Agile Scrum, Sprint Planning là sự kiện đầu tiên mở màn cho mỗi Sprint. Đây là buổi họp quan trọng để cả nhóm xác định mục tiêu Sprint (Sprint Goal), lựa chọn các hạng mục từ Product Backlog và thống nhất kế hoạch thực hiện.
Nếu Sprint Planning được tổ chức hiệu quả, nhóm sẽ có một Sprint backlog rõ ràng, tinh thần đồng thuận và định hướng công việc xuyên suốt. Ngược lại, một buổi lập kế hoạch kém chất lượng dễ dẫn đến sự mơ hồ, kỳ vọng sai lệch và giảm năng suất.
👉 Sprint Planning là một trong năm sự kiện chính của Scrum (cùng với Daily Scrum, Sprint Review, Sprint Retrospective và chính Sprint).
Mục tiêu của Sprint Planning:
Xác định những công việc nào sẽ được đưa vào Sprint.
Thống nhất cách nhóm phát triển sẽ hoàn thành công việc.
Tạo Sprint Goal rõ ràng để mọi người cùng hướng tới.
Được tổ chức đầu mỗi Sprint.
Có sự tham gia của Scrum Team đầy đủ: Product Owner, Development Team, Scrum Master.
Áp dụng timebox: tối đa 2 giờ cho mỗi tuần Sprint (Sprint 2 tuần = 4 giờ).
Product Owner trình bày Sprint Goal và các item trong Product Backlog. Development Team sẽ quyết định họ có thể commit bao nhiêu công việc.
Development Team lập kế hoạch thực hiện: chia nhỏ user story thành tasks, ước lượng effort và sắp xếp trình tự hợp lý.
Product Owner: định nghĩa mục tiêu và giá trị cần đạt.
Development Team: ước lượng năng lực, đưa ra cam kết.
Scrum Master: điều phối, đảm bảo nguyên tắc Scrum và quản lý timebox.
Product Backlog đã được grooming/refinement.
Năng lực nhóm (velocity).
Các bài học từ Sprint Review trước.
Sprint Goal rõ ràng.
Sprint Backlog cụ thể.
Một kế hoạch hành động “vừa đủ” để bắt đầu Sprint.
Để Sprint Planning không trở thành “cuộc họp lê thê”, Product Owner và Scrum Team nên chuẩn bị trước:
Backlog Refinement: đảm bảo backlog rõ ràng, được ưu tiên đúng.
Stakeholder Feedback: tổng hợp phản hồi từ Sprint Review.
Tầm nhìn sản phẩm: liên kết mục tiêu ngắn hạn (Sprint Goal) với mục tiêu dài hạn.
Nắm rõ năng lực nhóm: dựa trên velocity trung bình, tránh cam kết quá mức.
👉 Mẹo: Với Sprint 2 tuần, nên tổ chức một buổi backlog refinement ở giữa Sprint để chuẩn bị tốt hơn.
Scrum quy định Sprint Planning không được kéo dài quá 2 giờ cho mỗi tuần Sprint:
Sprint 1 tuần → Planning tối đa 2 giờ.
Sprint 2 tuần → Planning tối đa 4 giờ.
Scrum Master có trách nhiệm nhắc nhở để cuộc họp không “trượt dài”. Nếu kết thúc sớm, nhóm có thể bắt tay ngay vào công việc.
Một lỗi phổ biến trong Sprint Planning là sa đà vào việc phân công chi tiết: ai làm gì, mất bao lâu.
👉 Thay vì vậy, hãy tập trung vào Sprint Goal và kết quả mong đợi. Scrum là quy trình thực nghiệm (empirical process): nhóm sẽ học và điều chỉnh dần trong quá trình làm việc.
Ước lượng (estimate) giúp nhóm cân đối giữa năng lực và khối lượng công việc. Một số kỹ thuật phổ biến:
Story points.
Planning poker.
T-shirt sizing.
⚠️ Tuy nhiên, estimate chỉ mang tính dự báo. Đừng lạm dụng nó để “bắt bẻ” Team sau Sprint, nếu không họ sẽ ước lượng quá cao để phòng thủ.
Đừng quá chi tiết: Sprint Planning chỉ cần đủ để bắt đầu.
Tập trung vào giá trị: lựa chọn item mang lại nhiều giá trị kinh doanh nhất.
Chuẩn bị trước: Product Owner cần grooming backlog kỹ lưỡng.
Khuyến khích tự tổ chức: Development Team nên có quyền chủ động quyết định cách làm.
Có phương án dự phòng: nếu nhóm hoàn thành sớm, backlog cần sẵn sàng item tiếp theo.
Backlog chưa được chuẩn bị rõ ràng → mất nhiều thời gian tranh luận.
Product Owner áp đặt thay vì cùng thảo luận.
Nhóm cam kết quá nhiều → dễ gây thất vọng.
Không có Sprint Goal → nhóm mất định hướng.
Sprint Planning là nền móng cho một Sprint thành công. Đây không chỉ là buổi họp để “chia việc”, mà còn là cơ hội để cả nhóm Scrum đồng thuận mục tiêu, cam kết và tự tổ chức.
👉 Một buổi Sprint Planning hiệu quả sẽ:
Xác định rõ Sprint Goal.
Tạo Sprint Backlog khả thi.
Truyền cảm hứng cho Team với một định hướng rõ ràng.
Nếu muốn trở thành một Scrum Team hiệu quả, hãy coi Sprint Planning là bước khởi động chiến lược, không phải chỉ là một “cuộc họp thủ tục”.
Trong quá trình phát triển phần mềm, việc nắm bắt và quản lý yêu cầu của hệ thống là một bước vô cùng quan trọng. Một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả để mô tả yêu cầu là Use Case. Vậy Use Case là gì? Vì sao IT Business Analyst (BA) và Product Owner (PO) cần hiểu rõ Use Case? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Một Product Owner giỏi chính là người “cầm lái” đưa sản phẩm từ ý tưởng ban đầu đến khi triển khai thành công ra thị trường. Nếu thiếu kỹ năng, PO dễ khiến dự án chậm tiến độ, backlog rối loạn và sản phẩm không đáp ứng đúng nhu cầu.
Bạn đã bao giờ rơi vào cảnh Sprint Planning kéo dài hàng giờ chỉ vì backlog quá lộn xộn, user story mơ hồ, hoặc cả đội nhóm tranh cãi mãi không đi đến kết luận?
Một Glossary (Bảng thuật ngữ) là tài liệu ghi lại các thuật ngữ, từ viết tắt, cụm từ mang tính đặc thù của một lĩnh vực kinh doanh hoặc kỹ thuật. Glossary giúp đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan (cả business và technical) đều hiểu đúng ý nghĩa của các thuật ngữ được sử dụng trong tổ chức.
Hãy nhập ngay email của bạn vào form bên dưới để được nhận tư vấn trực tiếp từ trung tâm.