...

Bí kíp ưu tiên hóa backlog: Xử lý feature, fix lỗi, cải tiến hệ thống – không bỏ sót cái nào!

Cập nhật 15:09, 03/04/2025

1353 lượt xem

Admin

1/ MoSCoW: "Phân loại rõ ràng, từ bug đến tech debt!"

Ngày xưa, tôi từng để backlog rối như tơ vò vì không biết xếp bug hay tech debt vào đâu. MoSCoW giúp tôi phân loại mọi thứ gọn gàng.

CÁCH LÀM CHI TIẾT

1. Liệt kê tất cả task:Mở Jira/Excel, ghi hết: feature, bug, cải tiến. Ví dụ: "Thêm nút Mua ngay", "Fix lỗi thanh toán thất bại", "Refactor API checkout".
2. Phân loại bằng câu hỏi cụ thể:
Họp với đội dev + stakeholder (30 phút), hỏi:
- Không làm cái này, hệ thống có sập không? Có → Must have. Ví dụ: "Fix lỗi thanh toán thất bại – 30% giao dịch lỗi → Must".
- Cái này quan trọng, nhưng trì hoãn 1 sprint được không? Được → Should have. Ví dụ: "Refactor API – giảm 20% thời gian xử lý, nhưng chưa gấp → Should".
- Cái này cải thiện nhẹ, không làm ngay cũng ổn? Ổn → Could have. Ví dụ: "Thêm nút Mua ngay – tăng 5% chuyển đổi → Could".

- Cái này để sau được không? Được → Won’t have. Ví dụ: "Thêm animation giỏ hàng – chỉ tăng UX nhẹ → Won’t".
=> Ghi lý do cạnh task (trong Jira comment).
3. Ước lượng Effort: Hỏi dev: "Mất bao điểm story?" Ví dụ: "Fix lỗi = 5, Refactor = 8, Mua ngay = 3".
4. Kiểm tra capacity: Sprint 30 điểm, nếu Must vượt (ví dụ: 20 điểm), đẩy Should xuống Could.
5. Sắp xếp: Must lên đầu, Should tiếp theo, Could cuối.

VÍ DỤ THỰC TẾ

  • Dự án: App thương mại điện tử.
  • Task:"Fix lỗi thanh toán" → Must (5 điểm, analytics báo 30% giao dịch fail).
    "Refactor API" → Should (8 điểm, giảm 20% latency, đo bằng New Relic).
    "Thêm nút Mua ngay" → Could (3 điểm, A/B test cũ tăng 5% chuyển đổi).
    "Animation giỏ hàng" → Won’t (2 điểm, UX bonus).
  • Kết quả: Must + Should = 13 điểm, còn dư làm Could

2/ RICE Scoring: "Định lượng feature, bug, tech debt bằng số!"

Tôi từng bị đội dev thách: "Sao fix bug lại quan trọng hơn feature?" RICE giúp tôi đưa số liệu ra, không ai cãi được.

CÁCH LÀM CHI TIẾT:

1. Liệt kê task:Ghi vào Excel: "Fix lỗi login", "Thêm tìm kiếm", "Tối ưu database".

2. Thu thập dữ liệu từng tiêu chí:- Reach:Xem analytics/support ticket. Ví dụ: "Fix lỗi login ảnh hưởng 10,000 user/tháng (dữ liệu GA)".
- Impact: Thang 0.25-3. Đo bằng KPI thực tế:Bug: "Mất bao nhiêu % khách?" Ví dụ: "Lỗi login làm 20% user thoát → Impact = 3".
- Tech debt: "Cải thiện bao nhiêu %?" Ví dụ: "Tối ưu DB giảm 15% latency → Impact = 2".
- Feature: "Tăng KPI bao nhiêu?" Ví dụ: "Tìm kiếm tăng 5% engagement → Impact = 1"
- Confidence:Dữ liệu cứng = 100%, phán đoán = 50%-80%. Ví dụ: "Fix lỗi dựa trên ticket → 100%".
- Effort: Hỏi dev ngày công. Ví dụ: "Fix lỗi = 3 ngày, Tối ưu DB = 10 ngày".

3. Tính RICE: RICE = (Reach × Impact × Confidence) / Effort.
Ví dụ: Fix lỗi = (10,000 × 3 × 1.0) / 3 = 10,000

4. Sắp xếp:RICE cao nhất lên đầu.
5. Kiểm tra:Đưa bảng cho đội: "Số này đúng không?"

VÍ DỤ THỰC TẾ

1. Dự án: App học online.
2. Task:"Fix lỗi login": Reach = 10,000, Impact = 3 (20% thoát), Confidence = 100%, Effort = 3 → RICE = 10,000.
"Tối ưu DB": Reach = 15,000, Impact = 2 (15% latency), Confidence = 90%, Effort = 10 → RICE = 2,700.
"Thêm tìm kiếm": Reach = 8,000, Impact = 1 (5% engagement), Confidence = 80%, Effort = 4 → RICE = 1,600.
3. Kết quả: Fix lỗi > Tối ưu DB > Tìm kiếm.

3/ Value vs. Effort: "Xếp bug, tech debt, feature lên ma trận!"

Tôi từng bị hỏi: "Sao fix bug lại lên đầu?" Giờ tôi dùng Value vs. Effort, định lượng rõ ràng, ai cũng thấy hợp lý.

CÁCH LÀM CHI TIẾT

1. Vẽ ma trận:Trên Miro/Excel: trục ngang (Effort: 1-10), trục dọc (Value: 1-10).
2. Định lượng Value:
Dựa trên KPI thực tế:Bug: "Giảm mất mát bao nhiêu %?" Ví dụ: "Fix lỗi thanh toán giảm 20% thất bại → Value = 8".
Tech debt: "Tăng hiệu suất bao nhiêu?" Ví dụ: "Refactor API giảm 25% latency → Value = 9".
Feature: "Tăng KPI gì?" Ví dụ: "Mua ngay tăng 5% chuyển đổi → Value = 4".
Thang: 1% = 2 điểm, 5% = 4 điểm, 10%+ = 8-10 điểm.
3. Định lượng Effort:Hỏi dev: "Mất bao ngày?" 1 ngày = 2 điểm. Ví dụ: "Fix lỗi = 2 ngày → Effort = 4".
4. Đặt vào ma trận:Value 6-10, Effort 1-5 → Góc 1 (Làm ngay).
Value 6-10, Effort 6-10 → Góc 2 (Lên kế hoạch).
Value 1-5, Effort 1-5 → Góc 3 (Cân nhắc).
Value 1-5, Effort 6-10 → Góc 4 (Bỏ).
5. Sắp xếp:Góc 1 lên đầu.

VÍ DỤ THỰC TẾ

1. Dự án: App thương mại điện tử.
2. Task:"Fix lỗi thanh toán": Value = 8 (giảm 20% thất bại), Effort = 4 (2 ngày) → Góc 1.
"Refactor API": Value = 9 (25% latency), Effort = 8 (4 ngày) → Góc 2.
"Thêm Mua ngay": Value = 4 (5% chuyển đổi), Effort = 2 (1 ngày) → Góc 3.
3. Kết quả: Fix lỗi > Refactor > Mua ngay.

4/ WSJF: "Bug gấp, tech debt lớn – ưu tiên bằng số!"

Làm dự án bán vé, tôi suýt mất khách vì không fix lỗi kịp. WSJF giúp tôi tính toán chính xác khi thời gian là vàng.

CÁCH LÀM CHI TIẾT

1. Liệt kê task:Ví dụ: "Fix lỗi thanh toán", "Tối ưu server", "Thêm bộ lọc".
2. Tính Cost of Delay (CoD):Business Value: "Tăng/mất bao nhiêu tiền?" Ví dụ: "Fix lỗi giữ 20% doanh thu → 8".
Time Criticality: "Deadline dí bao nhiêu?" Ví dụ: "Fix lỗi trước sự kiện 2 ngày → 10".
Risk Reduction: "Giảm rủi ro gì?" Ví dụ: "Fix lỗi tránh 30% khiếu nại → 7".
CoD = BV + TC + RR. Ví dụ: 8 + 10 + 7 = 25.
3. Tính Job Size:Hỏi dev điểm story. Ví dụ: "Fix lỗi = 5".
4. Tính WSJF:WSJF = CoD / Job Size. Ví dụ: 25 / 5 = 5.0.
5. Sắp xếp:WSJF cao nhất lên đầu.

VÍ DỤ THỰC TẾ

1. Dự án: Hệ thống bán vé.
2. Task:"Fix lỗi thanh toán": CoD = 25 (8+10+7), Job Size = 5 → WSJF = 5.0.
"Tối ưu server": CoD = 15 (6+5+4), Job Size = 8 → WSJF = 1.9.
"Thêm bộ lọc": CoD = 10 (4+3+3), Job Size = 3 → WSJF = 3.3.
3. Kết quả: Fix lỗi > Bộ lọc > Tối ưu server.

5/ "Công thức sống sót" từ tôi

1. Dữ liệu là vua: Bug dùng ticket, tech debt dùng metric (latency, error rate), feature dùng A/B test.
2. Họp nhanh: 30 phút refinement, ai không rõ thì hỏi tại chỗ.
3. Đo kết quả: Sau sprint, check KPI (doanh thu, error rate, latency) để điều chỉnh.
Thử ngay nào! Anh em BA, PO lấy backlog của mình – feature, bug, tech debt – làm theo bước trên, rồi kể tôi nghe nhé. 

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

TÌM HIỂU VỀ TÀI LIỆU PRODUCT REQUIREMENTS DOCUMENT (PRD)

Trong quá trình phát triển sản phẩm, việc đảm bảo tất cả các bên liên quan đều hiểu rõ về mục tiêu, tính năng và cách thức hoạt động của sản phẩm là điều vô cùng quan trọng.PRD không chỉ giúp Product Manager truyền đạt rõ ràng ý tưởng sản phẩm mà còn là kim chỉ nam để các nhóm kỹ thuật và kinh doanh có thể phát triển, triển khai và tiếp thị sản phẩm hiệu quả. Hãy cùng True Skill Center tìm hiểu về loại tài liệu này thông qua bài viết bên dưới

5 Kỹ Năng Cần Có Để Trở Thành Một Product Owner Xuất Sắc

Trong ngành IT, vai trò của một Product Owner không chỉ dừng lại ở việc viết user stories hay quản lý backlog đơn thuần, một Product Owner xuất sắc chính là người cùng đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm cho sản phẩm xuyên suốt từ giai đoạn ý tưởng ban đầu cho đến khi sản phẩm được triển khai ra thị trường. Cùng True Skill Center tìm hiểu 5 kỹ năng mà bất kỳ Product Owner nào cũng nên có và trau dồi bên dưới nhé!

TẤT TẦN TẬT “USER RESEARCH” (PHẦN 2)

Trong thế giới sản phẩm số, một ý tưởng hay chưa đủ để tạo nên thành công. Điều quan trọng là sản phẩm của bạn có thực sự phù hợp với End User hay không.

ITBA

TẤT TẦN TẬT “USER RESEARCH” (PHẦN 1)

Nghiên cứu người dùng trong Product Management đề cập đến quá trình có hệ thống thu thập và phân tích thông tin về người dùng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Đăng kí nhận tư vấn

Hãy nhập ngay email của bạn vào form bên dưới để được nhận tư vấn trực tiếp từ trung tâm.